Postgresql 中文操作指南
5.1. Table Basics #
Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ rất giống với một bảng trên giấy: bảng bao gồm hàng và cột. Số lượng và thứ tự của các cột được cố định và mỗi cột đều có tên riêng. Số lượng hàng có thể thay đổi — phản ánh lượng dữ liệu được lưu trữ tại một thời điểm nhất định. SQL không đảm bảo thứ tự của các hàng trong một bảng. Khi đọc một bảng, các hàng sẽ xuất hiện theo thứ tự không xác định, trừ khi có yêu cầu sắp xếp rõ ràng. Điều này được đề cập trong Chapter 7. Hơn nữa, SQL không chỉ định các định danh duy nhất cho các hàng, nên có thể có một số hàng hoàn toàn giống nhau trong một bảng. Đây là hệ quả của mô hình toán học tạo nền tảng cho SQL nhưng thường không mong muốn. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách giải quyết vấn đề này ở phần sau của chương.
每列都有一个数据类型。数据类型限制了可以分配给列的可能值集合,并且会为存储在列中的数据分配语义,以便可将其用于计算。例如,声明为数值类型的一列将不会接受任意文本字符串,并且存储在该列中的数据可用于数学计算。相比之下,声明为字符字符串类型的列将接受几乎任何类型的数据,但它不适用于数学计算,尽管可以使用其他操作,例如字符串连接。
PostgreSQL bao gồm một tập hợp lớn các kiểu dữ liệu tích hợp phù hợp với nhiều ứng dụng. Người dùng cũng có thể xác định các kiểu dữ liệu của riêng họ. Hầu hết các kiểu dữ liệu tích hợp đều có tên và ngữ nghĩa rõ ràng, vì vậy chúng tôi sẽ hoãn giải thích chi tiết cho đến Chapter 8. Một số kiểu dữ liệu được sử dụng thường xuyên là integer cho số nguyên, numeric cho số có thể là số thập phân, text cho chuỗi ký tự, date cho ngày, time cho giá trị giờ trong ngày và timestamp cho các giá trị chứa cả ngày và giờ.
要创建表,可以使用正确命名的 CREATE TABLE 命令。在此命令中,您至少指定新表的名称、列的名称和每个列的数据类型。例如:
CREATE TABLE my_first_table (
first_column text,
second_column integer
);
Điều này tạo ra một bảng có tên là my_first_table gồm hai cột. Cột đầu tiên có tên là first_column và có kiểu dữ liệu là text; cột thứ hai có tên là second_column và kiểu là integer. Tên bảng và cột tuân theo cú pháp định danh được giải thích trong Section 4.1.1. Tên kiểu thường cũng là định danh, nhưng có một số ngoại lệ. Lưu ý rằng danh sách cột được phân tách bằng dấu phẩy và được đóng trong dấu ngoặc đơn.
当然,前面的示例是人为构造的。通常你会为你的表和列起一些传达它们存储了哪种数据类型的名称。所以我们来看一个更实际的例子:
CREATE TABLE products (
product_no integer,
name text,
price numeric
);
(numeric 类型可以存储小数部分,这通常是金额的典型特征。)
Tip
在创建许多相互关联的表时,最好为这些表和列选择一致的命名模式。例如,可以选择对表名使用单数或复数名词,任何一种都得到一些理论家的青睐。
一个表可以包含的列数是有上限的。根据列类型,列数在 250 到 1600 之间。然而,定义一个包含如此多列的表是非常罕见的,而且通常是不合理的。
如果您不再需要表,则可以使用 DROP TABLE 命令将其删除。例如:
DROP TABLE my_first_table;
DROP TABLE products;
尝试删除一个不存在的表是一个错误。尽管如此,在 SQL 脚本文件中,在创建表之前无条件地尝试删除每个表并忽略任何错误消息是一种常见做法,这样脚本就可以在表存在或不存在的情况下工作。(如果您愿意,可以使用 DROP TABLE IF EXISTS 变体来避免错误消息,但这不是标准 SQL。)
如果需要修改已存在的表格,请参阅本章稍后的 Section 5.6。
使用到目前为止讨论过的工具,你可以创建功能全面的表格。本章的其余部分涉及向表格定义中添加功能以确保数据完整性、安全性和便利性。如果你急于用数据填充你的表格,你现在可以跳转到 Chapter 6,稍后阅读本章的其余部分。